Động vật thân mềm là nhóm động vật biển lớn nhất, chiếm khoảng 23% số sinh vật biển đã được đặt tên. Chúng có sự đa dạng lớn, không chỉ về kích thước và cấu trúc cơ thể, mà còn về hành vi và môi trường sống, vì một số loài sống ở nước ngọt và thậm chí là trên cạn. Ngành động vật thân mềm được chia thành 7 hoặc 8 lớp phân loại, trong đó có hai lớp đã tuyệt chủng hoàn toàn. Các loài động vật thân mềm cephalopod, như mực, cuttlefish và bạch tuộc, có hệ thần kinh phát triển nhất trong tất cả các động vật không xương sống, và mực khổng lồ hoặc mực khổng lồ là những loài động vật không xương sống lớn nhất hiện nay. Lớp Gastropoda (ốc, sên và abalone) là lớp đa dạng nhất, chiếm tới 80% số loài đã được phân loại trong ngành này.
Có bốn đặc điểm chung mà tất cả động vật thân mềm hiện đại đều có: cơ thể mềm chủ yếu được cấu tạo từ cơ bắp, lớp áo có khoang lớn giúp chúng thở và bài tiết, sự hiện diện của radula (trừ loài hai mảnh vỏ), và cấu trúc hệ thần kinh. Ngoài những yếu tố này, động vật thân mềm còn rất đa dạng về hình dạng, vì vậy nhiều sách giáo khoa mô tả chúng qua một "loài động vật thân mềm tổ tiên giả thuyết". Loài này có vỏ đơn, giống vỏ limpet, ở phía trên, được tạo thành từ protein và chitine gia cố canxi cacbonat, do lớp áo tiết ra để bao phủ toàn bộ bề mặt trên. Mặt dưới của động vật có một "chân" cơ bắp đơn. Mặc dù động vật thân mềm có khoang cơ thể, nhưng khoang này thường nhỏ. Khoang cơ thể chính của chúng là hemocoel, qua đó máu tuần hoàn, vì vậy hệ tuần hoàn của chúng là mở. Hệ tiêu hóa của động vật thân mềm "cơ bản" bao gồm một "lưỡi" mài, radula, và một hệ tiêu hóa phức tạp, trong đó chất nhầy tiết ra và những "lông" vi mô gọi là lông mao đóng vai trò quan trọng. Động vật thân mềm "cơ bản" có hai dây thần kinh đôi, hoặc ba trong loài hai mảnh vỏ. Não, nếu có, bao quanh thực quản. Hầu hết động vật thân mềm có mắt và tất cả đều có cảm biến để phát hiện hóa chất, dao động và cảm giác chạm. Hệ sinh sản của chúng phụ thuộc vào thụ tinh ngoài, nhưng có những biến thể phức tạp hơn. Hầu hết động vật thân mềm sinh ra trứng, từ đó phát triển thành ấu trùng trochophore, ấu trùng veliger phức tạp hơn hoặc con trưởng thành thu nhỏ. Khoang cơ thể của chúng rất nhỏ. Chúng có hệ tuần hoàn mở và cơ quan bài tiết giống thận.
Các loài động vật thân mềm như Gastropoda, Cephalopoda và Bivalvia xuất hiện từ thời kỳ Cambri, cách đây khoảng 541 đến 485 triệu năm. Tuy nhiên, quá trình tiến hóa của chúng từ tổ tiên Lophotrochozoa và sự đa dạng hóa thành các loài sống và hóa thạch hiện nay vẫn là đề tài tranh luận giữa các nhà khoa học.
Động vật thân mềm đã và vẫn là nguồn thực phẩm quan trọng đối với con người. Tuy nhiên, một số loài động vật thân mềm có thể tích tụ độc tố dưới những điều kiện nhất định, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người, vì vậy nhiều khu vực đã đưa ra quy định để giảm thiểu rủi ro. Ngoài ra, động vật thân mềm cũng là nguồn cung cấp các mặt hàng xa xỉ như ngọc trai, xà cừ, nhuộm Tyrian và tơ biển trong suốt nhiều thế kỷ. Vỏ của chúng cũng từng được dùng làm tiền trong một số xã hội tiền công nghiệp.
Một số loài động vật thân mềm có thể trở thành mối nguy hiểm hoặc sâu bệnh cho con người. Cái cắn của bạch tuộc vòng xanh có thể gây tử vong, và cái cắn của Enteroctopus dofleini có thể gây viêm kéo dài hơn một tháng. Vết chích của một số loài ốc nón lớn trong họ Conidae cũng có thể giết người, nhưng nọc độc của chúng, dù dễ sản xuất, đã trở thành công cụ quan trọng trong nghiên cứu thần kinh học. Bệnh sán máng, hay còn gọi là bilharzia, bilharziosis hoặc sốt ốc, được truyền sang người qua các loài ốc nước, ảnh hưởng đến khoảng 200 triệu người. Sên và ốc cũng có thể gây hại cho nông nghiệp, và việc vô tình hoặc cố ý đưa một số loài ốc vào môi trường mới đã gây thiệt hại lớn cho các hệ sinh thái.
Link nội dung: https://wikimedia.net.vn/dong-vat-than-mem-a105.html