Các biện pháp bảo hộ mang tính cạnh tranh và trả đũa lẫn nhau là đặc điểm chính của chiến tranh thương mại, khác biệt với các trường hợp đơn lẻ như áp thuế chống bán phá giá. Nhìn chung, việc gia tăng bảo hộ trong một cuộc chiến tranh thương mại có xu hướng làm giảm thương mại quốc tế và đẩy các nền kinh tế tham gia theo hướng tự cung tự cấp hơn. Thuật ngữ "chiến tranh" thường được sử dụng cho các cuộc đối đầu quy mô lớn và kéo dài; các bất đồng nhỏ hơn thường được gọi là tranh chấp thương mại.
Trong lịch sử, một số chiến tranh thương mại đã leo thang thành xung đột vũ trang.
Định nghĩa và Đặc điểm
Chiến tranh thương mại là tình trạng xung đột kinh tế giữa các quốc gia hoặc khối kinh tế, đặc trưng bởi việc áp đặt hoặc tăng cường các hàng rào thương mại như thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu, và các quy định kỹ thuật nhằm hạn chế nhập khẩu từ đối phương. Hành động này thường là để đáp trả các biện pháp tương tự từ quốc gia khác, tạo thành một vòng xoáy trả đũa.
- Công cụ chính: Thuế quan (tariffs), rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers - NTBs).
- Mục tiêu: Bảo vệ ngành sản xuất nội địa, tạo việc làm, giảm thâm hụt thương mại, hoặc gây áp lực chính trị/kinh tế lên quốc gia khác.
- Đặc điểm: Mang tính trả đũa, có xu hướng leo thang, gây tổn hại cho cả các bên tham gia và thương mại toàn cầu.
- Phân biệt: Khác với các biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp thông thường (vốn dựa trên các quy tắc của WTO), chiến tranh thương mại thường mang tính chính trị và đơn phương hơn. Nó cũng khác với "tranh chấp thương mại" ở quy mô và mức độ nghiêm trọng.
Lịch sử
Xung đột thương mại đã tồn tại từ lâu trong lịch sử quan hệ quốc tế và đôi khi dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Sự leo thang thành xung đột vũ trang
Một số tranh chấp thương mại trong lịch sử đã leo thang vượt ra ngoài các biện pháp kinh tế:
- Vụ thảm sát người Banda (1621): Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) đã tàn sát gần như toàn bộ dân cư bản địa trên quần đảo Banda sau khi họ bị cáo buộc vi phạm độc quyền thương mại về nhục đậu khấu.
- Các cuộc chiến tranh Anh-Hà Lan (thế kỷ 17-18): Bắt nguồn chủ yếu từ cạnh tranh thương mại và hàng hải. Ví dụ, Chiến tranh Anh-Hà Lan lần thứ nhất (1652-1654) khởi đầu từ các cuộc tấn công vào tàu buôn Hà Lan sau khi Anh ban hành Đạo luật Hàng hải. Chiến tranh lần thứ hai (1665-1667) và lần thứ tư (1780-1784) cũng có nguyên nhân sâu xa từ tranh giành quyền kiểm soát các tuyến đường biển và quyền tự do thương mại.
- Chiến dịch Shimonoseki (1863-1864): Căng thẳng liên quan đến việc Nhật Bản đóng cửa các eo biển đối với tàu thuyền nước ngoài theo chính sách "bài ngoại" (Sonnō jōi) đã dẫn đến can thiệp quân sự của các cường quốc phương Tây.
- Chiến tranh Nha phiến (lần thứ nhất 1839-1842, lần thứ hai 1856-1860): Nổ ra do nỗ lực của nhà Thanh nhằm ngăn chặn nạn buôn lậu thuốc phiện của Anh. Việc chính quyền tịch thu thuốc phiện và hạn chế thương mại đã dẫn đến can thiệp quân sự của Anh, kết quả là Trung Quốc phải nhượng Hồng Kông và mở thêm các cảng biển.
Chiến tranh thuế quan thế kỷ 20
- Chiến tranh Hải quan Đức-Ba Lan (1925-1934): Sau Thế chiến I, Đức (Cộng hòa Weimar) đã cố gắng gây áp lực kinh tế lên Ba Lan nhằm buộc nước này nhượng bộ về lãnh thổ bằng cách tăng thuế đối với than và thép nhập khẩu từ Ba Lan. Ba Lan đáp trả bằng cách tăng thuế đối với hàng hóa Đức. Cuộc chiến này thúc đẩy Ba Lan phát triển cảng Gdynia để giảm sự phụ thuộc vào Đức trong vận chuyển hàng hóa.
- Đạo luật Thuế quan Fordney–McCumber (Hoa Kỳ, 1922): Đạo luật này nâng mức thuế quan trung bình của Mỹ lên rất cao (khoảng 38%), nhằm bảo hộ nông nghiệp và công nghiệp Mỹ. Tuy nhiên, nó vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các đối tác thương mại châu Âu, những nước đang cần xuất khẩu sang Mỹ để trả nợ chiến tranh. Nhiều quốc gia đã trả đũa bằng cách tăng thuế đối với hàng hóa Mỹ (Pháp tăng thuế ô tô lên 100%, Tây Ban Nha tăng 40% thuế...). Dân biểu Cordell Hull đã cảnh báo rằng mức thuế cao của Mỹ sẽ "mời gọi các biện pháp thuế quan trả đũa". Một số nhà sử học cho rằng chính sách bảo hộ mậu dịch cực đoan này, cùng với các hành động trả đũa, đã góp phần làm trầm trọng thêm cuộc Đại suy thoái những năm 1930.
Nguyên nhân
Chiến tranh thương mại có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, thường là sự kết hợp của các yếu tố kinh tế và chính trị:
- Chủ nghĩa bảo hộ: Mong muốn bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ hoặc đang gặp khó khăn trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.
- Thâm hụt thương mại lớn và kéo dài: Một quốc gia có thể coi thâm hụt thương mại là dấu hiệu của sự cạnh tranh không công bằng và sử dụng thuế quan để cố gắng cân bằng lại.
- Thực tiễn thương mại không công bằng: Các cáo buộc về việc quốc gia khác bán phá giá, trợ cấp xuất khẩu, hoặc đánh cắp sở hữu trí tuệ.
- Trả đũa: Phản ứng lại các biện pháp bảo hộ do quốc gia khác áp đặt trước đó.
- Mục tiêu chính trị: Sử dụng áp lực kinh tế để đạt được các mục tiêu chính trị hoặc địa chiến lược.
- Chủ nghĩa dân tộc kinh tế: Ưu tiên lợi ích kinh tế quốc gia trên hết, đôi khi bất chấp các quy tắc thương mại quốc tế.
Tác động và Hậu quả
Chiến tranh thương mại thường gây ra những hậu quả tiêu cực và lan rộng:
- Giảm thương mại quốc tế: Thuế quan và rào cản làm tăng chi phí giao dịch, khiến hàng hóa kém cạnh tranh hơn và làm giảm khối lượng thương mại.
- Tăng giá cho người tiêu dùng: Thuế nhập khẩu thường được chuyển sang người tiêu dùng cuối cùng dưới dạng giá cao hơn.
- Gây tổn hại cho các ngành xuất khẩu: Các ngành phụ thuộc vào thị trường nước ngoài bị ảnh hưởng nặng nề khi đối mặt với thuế quan trả đũa.
- Phá vỡ chuỗi cung ứng: Các doanh nghiệp có chuỗi cung ứng toàn cầu phải đối mặt với sự không chắc chắn và chi phí tăng cao, có thể phải tìm nguồn cung ứng thay thế.
- Làm chậm tăng trưởng kinh tế: Sự sụt giảm thương mại và đầu tư, cùng với sự bất ổn gia tăng, có thể kìm hãm tăng trưởng kinh tế toàn cầu và của các nước tham gia.
- Gia tăng căng thẳng chính trị: Xung đột kinh tế có thể làm xấu đi quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
- Nguy cơ leo thang: Như lịch sử đã cho thấy, căng thẳng thương mại có thể là bước đệm cho các xung đột nghiêm trọng hơn.